|  outrage 
 
 
 |  | [outrage] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự lăng nhục |  |  |  | Accabler quelqu'un d'outrages |  |  | lăng nhục ai |  |  |  | Laver un outrage |  |  | rửa nhục |  |  |  | điều xúc phạm, điều vi phạm |  |  |  | Faire un outrage à qqn |  |  | xúc phạm ai |  |  |  | Outrage à la morale |  |  | điều phạm đạo đức |  |  |  | les derniers outrage |  |  |  | (thông tục) sự cưỡng hiếp, sự hiếp dâm |  |  |  | les outrages du temps |  |  |  | tật nguyền lúc già nua | 
 
 
 |  |