Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outrage


[outrage]
danh từ giống đực
sự lăng nhục
Accabler quelqu'un d'outrages
lăng nhục ai
Laver un outrage
rửa nhục
điều xúc phạm, điều vi phạm
Faire un outrage à qqn
xúc phạm ai
Outrage à la morale
điều phạm đạo đức
les derniers outrage
(thông tục) sự cưỡng hiếp, sự hiếp dâm
les outrages du temps
tật nguyền lúc già nua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.