| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ouvrage 
 
 
 |  | [ouvrage] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | việc làm, công việc |  |  |  | Ouvrage du maçon |  |  | việc làm của thợ nề |  |  |  | Ne pas avoir d'ouvrage |  |  | không có việc làm (thất nghiệp) |  |  |  | Se mettre à l'ouvrage |  |  | bắt tay vào công việc |  |  |  | sản phẩm |  |  |  | Ouvrage en fer |  |  | sản phẩm bằng sắt |  |  |  | đồ khâu |  |  |  | Sac à ouvrage |  |  | túi đồ khâu |  |  |  | tác phẩm |  |  |  | Ouvrage de Molière |  |  | tác phẩm của Mô-li-e |  |  |  | Edition d'un ouvrage |  |  | sự xuất bản một tác phẩm |  |  |  | Le sujet d'un ouvrage |  |  | chủ đề của tác phẩm |  |  |  | cuốn sách, sách |  |  |  | Ouvrage cartonné |  |  | sách đóng bìa cứng |  |  |  | Ouvrage en deux tomes |  |  | cuốn sách có hai tập |  |  |  | công trình |  |  |  | Ouvrage hydraulique |  |  | công trình thuỷ lợi |  |  |  | Ouvrage des grands hommes |  |  | sự nghiệp của vĩ nhân |  |  |  | công sự |  |  |  | Ouvrage militaire |  |  | (quân sự) công sự |  |  |  | avoir du coeur à l'ouvrage |  |  |  | làm việc nhiệt tình |  |  |  | louage d'ouvrage |  |  |  | hợp đồng lao động |  |  |  | ouvrage d'art |  |  |  | công trình hầm cầu (trên một tuyến đường) |  |  |  | table à ouvrage |  |  |  | bàn để đồ khâu |  |  |  | une belle ouvrage |  |  |  | (thân mật) một công việc (được thực hiện) kĩ càng | 
 
 
 |  |  
		|  |  |