|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâques
 | [pâques] |  | danh từ giống đực | |  | lễ Phục sinh | |  | Noël au balcon, Pâques au tison | | Giáng sinh trời dịu, Phục sinh trời lạnh |  | danh từ giống cái (số nhiều) | |  | (Faire ses pâques) chịu lễ ban thánh thể vào dịp Phục sinh | |  | Pâques fleuries | | ngày chủ nhật trước lễ Phục sinh |
|
|
|
|