|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâtir
 | [pâtir] |  | nội động từ | | |  | khổ (vì) | | |  | pâtir de l'injustice | | | khổ vì sự bất công | | |  | (văn học) sống kham khổ | | |  | L'avare pâtit au milieu de ses richesses | | | kẻ hà tiện sống kham khổ giữa của cải của mình | | |  | (văn học) đình đốn, suy sụp | | |  | Les affaires pâtissent | | | công việc đình đốn |
|
|
|
|