Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pélagien


[pélagien]
tính từ
(tôn giáo) theo giáo lí Pê-la-giơ
danh từ giống đực
(tôn giáo) người theo giáo lí Pê-la-giơ
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) như pélagique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.