Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pélasgique


[pélasgique]
tính từ
(sử học) (thuộc) dân tộc Pê-la-giơ (cổ Hy Lạp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.