Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétré


[pénétré]
tính từ
thấm
Pénétré de pluie
thấm nước mưa
tin chắc, tự tin
Parler d'un ton pénétré
nói với giọng tự tin
Pénétré de soi-même
đầy tự tin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.