pénétrable
 | [pénétrable] |  | tính từ | |  | có thể thấm qua; có thể xuyên qua | |  | Substance pénétrable | | chất có thể thấm qua | |  | Forêt pénétrable | | rừng có thể xuyên qua | |  | (nghĩa bóng) có thể hiểu thấu | |  | Principe non pénétrable | | nguyên lí không thể hiểu thấu |  | phản nghĩa Impénétrable, insondable. |
|
|