pénible
 | [pénible] |  | tính từ | | |  | khó nhọc, nặng nhọc | | |  | Travail pénible | | | công việc nặng nhọc | | |  | Voyage pénible | | | chuyến du lịch khó nhọc | | |  | Route pénible | | | con đường khó nhọc (rất khó đi) | | |  | Respiration pénible | | | thở khó nhọc | | |  | Des vers pénibles | | | những câu thơ nặng nhọc | | |  | đau buồn | | |  | Nouvelle pénible | | | tin đau buồn | | |  | Souvenir pénible | | | kỉ niệm đau buồn | | |  | Traverser des moments pénibles | | | trải qua những thời điểm đau buồn | | |  | (thân mật) khó chịu | | |  | Caractère pénible | | | tính nết khó chịu | | |  | Il est très pénible | | | hắn rất khó chịu |  | phản nghĩa Agréable, aisé, doux, facile, joyeux. |
|
|