Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénitentiel


[pénitentiel]
tính từ
sám hối
Oeuvres pénitentielles
việc từ thiện để sám hối
danh từ giống đực
(tôn giáo) sách nghi lễ xá giải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.