pépère
 | [pépère] |  | danh từ giống đực | | |  | (ngôn ngữ nhi đồng) ông | | |  | (thân mật) lão, gã |  | tính từ | | |  | (thân mật) to lớn; lớn | | |  | Un type pépère | | | một anh chàng to lớn | | |  | une somme pépère | | | một số tiền lớn | | |  | yên ổn; không khó khăn gì | | |  | Une situation pépère | | | một địa vị yên ổn | | |  | Un travail pépère | | | một công việc không khó khăn gì |
|
|