Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pérenne


[pérenne]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) lâu dài, vĩnh cửu; lâu đời
source pérenne
(địa lý; địa chất) suối không bao giờ cạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.