Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périscolaire


[périscolaire]
tính từ
quanh nhà trường
Activité périscolaire
hoạt động quanh nhà trường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.