Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrifier


[pétrifier]
ngoại động từ
hoá đá
phủ một lớp đá
(nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra
Nouvelle qui m'a pétrifié
tin làm cho tôi sững sờ
se pétrifier
tự động từ
hoá đá
(nghĩa bóng) ngừng bặt, im bặt
Son sourire se pétrifia
nụ cười nó ngừng bặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.