Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrir


[pétrir]
ngoại động từ
nhào
Pétrir de la farine
nhào bột
Pétrir le pain
nhào bột bánh mì
Pétrir de l'argile
nhào đất sét
nắn bóp
Pétrir les muscles
nắn bóp các cơ
(nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện
Pétrir les esprits
rèn luyện trí óc
être pétri d'orgueil
đầy (vẻ) kiêu ngạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.