 | [pôle] |
 | danh từ giống đực |
| |  | cực |
| |  | Pôle nord |
| | cực bắc; bắc cực |
| |  | Pôle sud |
| | cực nam; nam cực |
| |  | Pôle céleste |
| | thiên cực |
| |  | Pôle magnétique |
| | (địa lý, địa chất) cực từ |
| |  | Pôle positif |
| | (điện học) cực dương |
| |  | Pôle négatif |
| | (điện học) cực âm |
| |  | Pôle terrestre |
| | (địa lý, địa chất) địa cực |
| |  | Pôles d'un cercle |
| | (toán học) cực của một vòng tròn |
| |  | Les pôles et l'équateur du fuseau |
| | (sinh vật học) hai cực và bản xích đạo của thoi phân bào |
| |  | L'erreur et la vérité sont deux pôles opposés |
| | (nghĩa bóng) sai lầm và chân lý là hai cực đối lập nhau |