|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pair
| [pair] | | tính từ | | | chẵn | | | Nombre pair | | số chẵn | | danh từ giống đực | | | (kinh tế) đồng giá | | | Le pair du change | | đồng giá hối đoái | | | (số nhiều) người ngang hàng, người ngang địa vị | | | thượng nghị sĩ (ở Anh) | | | (sử học) công khanh (Pháp) | | | Chambre des Pairs | | Viện Công khanh | | | số chẵn | | | Jeu du pair et de l'impair | | trò chơi chẵn lẻ | | | au pair | | | đổi công được nuôi ăn ở | | | (kinh tế) ngang giá | | | de pair | | | ngang hàng, sánh vai cùng | | | hors de pair; hors pair | | | vô song | | | sans pair | | | vô địch | | đồng âm Paire, père, pers, |
|
|
|
|