Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paire


[paire]
tính từ giống cái
xem pair
danh từ giống cái
đôi, cặp
Une paire de souliers
một đôi giày
Une paire d' amis
một đôi bạn
Une paire de lunettes
cặp kính
Un paire d'yeux noirs
cặp mắt đen
les deux font la paire
hai đứa thật xứng đôi (cùng tật hư như nhau)
se faire la paire
bỏ đi, chuồn đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.