Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paléomagnétisme


[paléomagnétisme]
danh từ giống đực
khoa nghiên cứu từ trường trái đất và các biến thiên của nó qua các thời địa chất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.