Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palingénésie


[palingénésie]
danh từ giống cái
sự tái sinh
(triết học) thuyết tuần hoàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.