|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pallier
| [pallier] | | ngoại động từ | | | (văn học) che đậy | | | Pallier un défaut | | che đậy một khuyết điểm | | | điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời | | | Pallier une crise politique | | giải quyết tạm thời một cuộc khủng hoảng chính trị |
|
|
|
|