Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palmarès


[palmarès]
danh từ giống đực
danh sách người được thưởng
Son nom figure dans le palmarès
anh ta có tên trong danh sách người được thưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.