|  | [panne] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | nhung dẽ tuyết | 
|  |  | mỡ sa (của lợn) | 
|  |  | sự hỏng (máy) | 
|  |  | Panne de moteur | 
|  | sự hỏng động cơ | 
|  |  | Panne d'électricité, panne de courant | 
|  | sự mất điện | 
|  |  | Prévention et réparation des pannes | 
|  | sự ngừa và khắc phục các hỏng hóc | 
|  |  | (thông tục) sự nghèo khổ, sự túng quẫn | 
|  |  | Être dans la panne | 
|  | nghèo khổ, túng bấn | 
|  |  | (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) vai phụ, vai tầm thường | 
|  |  | Il ne joue que des pannes | 
|  | nó chỉ đóng những vai tầm thường | 
|  | đồng âm Paonne | 
|  |  | en panne | 
|  |  | (đang bị) hỏng | 
|  |  | être en panne | 
|  |  | hỏng máy | 
|  |  | (thân mật) nhất thời không thể tiếp tục | 
|  |  | être en panne de quelque chose | 
|  |  | (thân mật) thiếu cái gì | 
|  |  | mettre en panne | 
|  |  | (hàng hải) xoay buồm cho (thuyền) dừng lại | 
|  |  | panne sèche | 
|  |  | sự tắt máy vì hết xăng (xe ô-tô) | 
|  |  | sự thiếu tài liệu | 
|  |  | panne d'oreiller | 
|  |  | sự chậm trễ do thức dậy trễ | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đám mây ở chân trời | 
|  |  | (kiến trúc) đòn tay (mái nhà) | 
|  |  | đuôi búa (ở một số búa phần này chẻ đôi để có thể nhổ đinh) |