Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pansement


[pansement]
danh từ giống đực
sự băng bó
Le pansement d'une plaie
sự băng bó một vết thương
băng, bông băng
Pansement individuel
(quân sự) bông băng cá nhân (của mỗi người lính đem theo)
Pansement gastrique
(y học) thuốc rịt dạ dày
Pansement adhésif
băng keo
Pansement antiseptique
băng khử trùng
Boîte à pansements
hộp đựng bông băng
Être couvert de pansements
bị băng bó khắp người
Changer un pansement
thay băng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.