Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panthère


[panthère]
danh từ giống cái
(động vật học) con báo
Panthère des neiges
báo tuyết
da lông báo
Manteau de panthère
áo choàng (bằng) da lông báo
(từ cũ; nghĩa cũ) con mụ la sát
ma panthère
(thông tục) nhà tôi, vợ tôi
tính từ (không đổi)
(amanite panthère) (thực vật học) nấm amanit da báo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.