| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  pantoufle 
 
 
 |  | [pantoufle] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | giày păngtup |  |  |  | Pantoufle sans quartier |  |  | giày păngtup không có da gót |  |  |  | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước sau khi tốt nghiệp) để được ra làm sở tư |  |  |  | en pantoufles |  |  |  | đi giày păngtup |  |  |  | (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) thoải mái |  |  |  | passer sa vie dans ses pantoufles |  |  |  | ru rú xó nhà |  |  |  | raisonner comme une pantoufle |  |  |  | lý sự cùn | 
 
 
 |  |  
		|  |  |