 | [paon] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (động vật học) con công |
| |  | Paon qui fait la roue |
| | con công xoè tròn đuôi |
| |  | Orgueilleux (vaniteux) comme un paon |
| | dương dương tự đắc |
| |  | Marcher en se rengorgeant comme un paon |
| | đi vênh váo |
| |  | (nghĩa bóng) người dương dương tự đắc |
 | đồng âm Pan |
| |  | le geai paré des plumes du paon |
| |  | cáo mượn oai hùm (mượn oai danh để loè bịp kẻ khác) |
| |  | pousser des cris de paon |
| |  | phản kháng ầm ĩ |
| |  | se parer des plumes du paon |
| |  | khoác mã công |