Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-devant


[par-devant]
phó ngữ
trước, ở phía trước
Passer par-devant une maison
qua phía trước một nhà
giới ngữ
trước mặt
Par-devant notaire
trước mặt công chứng viên
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) mặt con bài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.