Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parages


[parages]
danh từ giống đực
(số nhiều) (hàng hải) vùng (biển)
Parages des pilotes
vùng phải nhờ hoa tiêu
vùng lân cận
Vous habitez donc dans nos parages
vậy là anh cũng ở vùng lân cận chúng tôi
đồng âm Parage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.