Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paralysie


[paralysie]
danh từ giống cái
(y học) chứng liệt
Paralysie d'une moitié du corps
chứng liệt nửa người, chứng bán thân bất toại
Paralysie faciale
chứng liệt mặt
Être atteint de paralysie
mắc chứng liệt, bị liệt
(nghĩa bóng) sự tê liệt
Paralysie de l'économie
sự tê liệt nền kinh tế
phản nghĩa Animation, mouvement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.