|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parapluie
| [parapluie] | | danh từ giống đực | | | cái ô, cái dù | | | Fourreau de parapluie | | bao ô | | | Ouvrir son parapluie | | bung dù ra; trút trách nhiệm sang người khác (nghĩa bóng) | | | avaler son parapluie | | | giả tạo, khoa trương |
|
|
|
|