|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcourir
 | [parcourir] |  | ngoại động từ | |  | đi khắp | |  | Parcourir le pays | | đi khắp nước | |  | đi | |  | Distance à parcourir | | khoảng đường phải đi | |  | đọc nhanh, đọc lướt | |  | Parcourir un livre | | đọc nhanh cuốn sách | |  | Parcourir un journal | | đọc lướt qua một tờ báo | |  | nhìn bao quát |
|
|
|
|