|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parlant
 | [parlant] |  | tính từ | | |  | biết nói | | |  | (thân mật) nói nhiều | | |  | Femme très parlante | | | người đàn bà nói nhiều quá | | |  | giống lắm | | |  | Portrait parlant | | | bức ảnh giống lắm | | |  | có ý vị | | |  | Regard parlant | | | cái nhìn ý vị | | |  | (văn học) rõ rệt | | |  | Témoignages parlants | | | bằng chứng rõ rệt | | |  | Film parlant | | | phim nói | | |  | Horloge parlante | | | đồng hồ nói |  | danh từ giống đực | | |  | màn ảnh nói |
|
|
|
|