Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parmi


[parmi]
giới từ
giữa đám, trong bọn
Dormir parmi les fleurs
ngủ giữa đám hoa
Parmi nous
trong bọn chúng ta
Le quel parmi vous ?
ai trong số các anh?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.