Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parrainer


[parrainer]
ngoại đông từ
đỡ đầu
tài trợ, bảo trợ
Parrainer une émission télévisée
tài trợ cho một chương trình truyền hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.