particulièrement
 | [particulièrement] |  | phó từ | | |  | đặc biệt | | |  | Il aime tous les arts, particulièrement la peinture | | | nó thích mọi nghệ thuật đặc biệt là hội họa | | |  | J'attire tout particulièrement votre attention sur ce point | | | tôi đặc biệt lưu ý ông về điểm ấy | | |  | (một cách) tư, riêng tư |  | phản nghĩa Généralement, engénéral |
|
|