pathétique
 | [pathétique] |  | tính từ | | |  | thống thiết | | |  | Style pathétique | | | lời văn thống thiết | | |  | Ton pathétique | | | giọng thống thiết | | |  | nerf pathétique | | |  | (giải phẫu) dây thần kinh cơ chéo to mắt |  | danh từ giống đực | | |  | (văn học) cái thống thiết |  | phản nghĩa Comique, froid, impassible. |
|
|