|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pendable
 | [pendable] |  | tính từ | | |  | đểu cáng | | |  | Un tour pendable | | | một vố đểu cáng | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng treo cổ | | |  | Bandit pendable | | | tên cướp đáng treo cổ | | |  | jouer un tour pendable à qqn | | |  | chơi đểu ai | | |  | le cas n'est pas pendable | | |  | (thân mật) không có gì là nguy hại đâu |
|
|
|
|