|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
penseur
 | [penseur] |  | danh từ giống đực | |  | nhà tư tưởng | |  | Un grand penseur | | một nhà tư tưởng lớn | |  | libre penseur | |  | người không tín ngưỡng |  | tính từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) suy nghĩ, trầm tư mặc tưởng | |  | Des yeux penseurs | | cặp mắt trầm tư mặc tưởng |
|
|
|
|