Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pentédécagone


[pentédécagone]
danh từ giống đực
(toán học) hình mười lăm cạnh
tính từ
(toán học) (có) mười lăm cạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.