Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pentamère


[pentamère]
tính từ
(động vật học) (có) chân năm đốt (sâu bọ)
(động vật học) (có) năm cánh; toả năm
(thực vật học) (theo) mẫu năm (hoa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.