|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perdant
 | [perdant] |  | tính từ | | |  | thua | | |  | Partie perdante | | | bên thua |  | danh từ giống đực | | |  | người thua | | |  | Match nul où il n'y a ni perdant ni gagnant | | | cuộc đấu hoà không có kẻ được người thua | | |  | (hàng hải) triều xuống |  | phản nghĩa Gagnant. |
|
|
|
|