 | [performance] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (thể dục thể thao) thành tích |
| |  | Les performances d'un champion |
| | thành tích của nhà vô địch |
| |  | thành công đáng kể; kỳ công |
| |  | Faire si vite un tel travail, c' est une performance |
| | làm việc nhanh như thế là một kỳ công |
| |  | (số nhiều) hiệu năng (của máy bay, của ô-tô) |
| |  | Les performances d'un ordinateur |
| | hiệu năng của máy vi tính |
| |  | (tâm lý học) test de performance kỳ thi (không dùng vấn đáp) để đo lường các khả năng tri tuệ của thí sinh |