Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permis


[permis]
danh từ giống đực
giấy phép
Permis de construire
giấy phép xây dựng
Permis de circuler
giấy phép đi lại
Permis de port d'arme
giấy phép mang súng
Permis de conduire
bằng lái xe
(nghĩa rộng) kỳ thi lấy giấy phép
Passer son permis (de conduire)
thi lấy giấy phép lái xe ô-tô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.