 | [permission] |
 | danh từ giống cái |
| |  | phép |
| |  | Demander la permission |
| | xin phép |
| |  | Obtenir la permission de faire quelque chose |
| | được phép làm việc gì |
| |  | Agir san la permission de qqn |
| | hành động mà không có sự cho phép của ai |
| |  | Avec votre permission |
| | nếu được ngài cho phép |
| |  | (quân sự) phép nghỉ |
| |  | Être en permission |
| | nghỉ phép |
| |  | Se marier pendant sa permission |
| | kết hôn trong kỳ nghỉ phép |
| |  | giấy phép |
| |  | avoir la permission de minuit |
| |  | được phép đi chơi đến nửa đêm |
 | phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction. |