Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpétuer


[perpétuer]
ngoại động từ
làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền
Perpétuer l'espèce
lưu truyền nòi giống
Monument qui perpétue le souvenir d'un grand homme
công trình kỉ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.