Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpétuité


[perpétuité]
danh từ giống cái
sự kéo dài mãi, sự vĩnh tồn
à perpétuité
mãi mãi, vĩnh viễn
chung thân
phản nghĩa Instant, brièveté


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.