Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
personnage


[personnage]
danh từ giống đực
nhân vật
Un personnage influent
một nhân vật có thế lực
Personnage important
nhân vật quan trọng
Personnage central
nhân vật trung tâm
Personnage historique
nhân vật lịch sử
Personnage de théâtre
nhân vật sân khấu
nhân vật (trong một vở kịch, bộ phim...)
Personnage principal
nhân vật chính
con người
Un drôle de personnage
một con người kì quặc
người
Les personnages d'un tableau
những người trong một bức tranh
se mettre (entrer) dans la peau de son personnage
(sân khấu) nhập vai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.