 | [personnalité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | nhân cách, nhân phẩm |
| |  | Troubles de la personnalité |
| | sự rối loạn nhân cách |
| |  | Respecter la personnalité humaine |
| | tôn trọng nhân phẩm con người |
| |  | cá tính |
| |  | Avoir une forte personnalité; (avoir de la personnalité) |
| | có cá tính (mạnh) |
| |  | Perdre sa personnalité |
| | mất cá tính |
| |  | Affirmer sa personnalité |
| | khẳng định cá tính của mình |
| |  | Un être banal, sans personnalité |
| | một kẻ tầm thường, không có cá tính |
| |  | nhân vật (quan trọng); nhân sĩ |
| |  | Les personnalités de la ville |
| | những nhân vật quan trọng trong thành phố |
| |  | (luật học, pháp lý) tư cách pháp nhân |
| |  | Personnalité judirique |
| | tư cách pháp nhân |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lời ám chỉ; lời châm chọc |
| |  | người có cá tính |
| |  | Être une personnalité |
| | là người có cá tính |
 | phản nghĩa Impersonnalité |