Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
personnifié


[personnifié]
tính từ
nhân cách hoá
hiện thân
C'est l'honnêteté personnifiée
là hiện thân của lòng trung trực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.